Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • repas
    • Mỗi ngày ba bữa
      trois repas par jour
  • fois; grand moment
    • Bị một bữa sợ
      une fois pris de peur
    • Một bữa mệt lử
      un grand moment d'exténuation
  • jour; journée
    • Bữa trước
      l'autre jour
    • ở lại đó vài bữa
      y séjourner quelques jours
    • ăn bữa sáng lo bữa tối
      (tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts
    • bữa đực bữa cái
      (tục ngữ) qui n'est pas assidu; qui n'a pas une application soutenue
    • được bữa nào xào bữa ấy
      (tục ngữ) vivre au jour le jour
    • đương dở bữa
      au milieu du repas
    • năm bữa nửa tháng
      un certain nombre de jours
Related search result for "bữa"
Comments and discussion on the word "bữa"