Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- repas
- Một bữa ăn ngon
un bon repas
- Một bữa ăn thịnh soạn
un repas copieux
- bữa ăn lót dạ
petit déjeuner
- bữa ăn ngoài trời
pique-nique
- bữa ăn nhẹ
collation; lunch
- bữa ăn qua loa
casse-croûte
- bữa ăn sáng
petit déjeuner