Jump to user comments
noun
- Meal
- sửa soạn một bữa cơm khách
to prepare a meal for guests
- ăn mỗi ngày ba bữa
to have three meals a day
- đang dở bữa thì khách đến
they were at their meal when a visitor came
khẩu ngữ
- (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
- phải một bữa sợ
it was a real fright
- Day
- ở chơi dăm bữa nửa tháng
to spend from five days to a fornight as a guest