Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ân thưởng
ô thước
đáng thưởng
ban thưởng
bình thường
bình thường hoá
bắt thường
bồi thường
cao thượng
cân thường
chúa thượng
chim thước
coi thường
cương thường
dân thường
dĩ thượng
dễ thường
dị thường
gác thượng
gửi thưa
giải thưởng
hình nhi thượng học
hậu thưởng
hoàng thượng
kích thước
kính thưa
khao thưởng
khác thường
khen thưởng
khinh thường
kim thượng
lạ thường
lẽ thường
luân thường
lược thưa
lượt thà lượt thượt
lượt thượt
lướt tha lướt thướt
lướt thướt
mạn thượng
mạnh thường quân
mực thước
nằm thượt
ngày thường
ngũ thường
nghịch thường
nhặt thưa
phạm thượng
phần thưởng
phi thường
quắc thước
sân thượng
sùng thượng
siêu thường
tán thưởng
tầm thường
tầm thường hoá
tầm thước
tặng thưởng
tối thượng
tha thướt
thái thượng hoàng
thánh thượng
thói thường
thông thường
thất thường
thế thường
thời thượng
thủ thường
thăng thưởng
thõng thượt
thưa
thưa bẩm
thưa chuyện
thưa gửi
thưa kiện
thưa thốt
thưa thớt
thưa trình
thưởng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last