Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thưởng ngoạn
thưởng nguyệt
thưởng phạt
thưởng thức
thưởng xuân
thườn thưỡn
thường
thường biến
thường dân
thường dùng
thường kì
thường khi
thường lệ
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
thường sơn
thường tân
thường tình
thường thức
thường thường
thường trú
thường trực
thường vụ
thường xuân
thường xuyên
thưỡi
thưỡn
thưỡn mặt
thược dược
thượng
thượng đẳng
thượng đế
thượng đồng
thượng đỉnh
thượng điền
thượng công
thượng cấp
thượng cổ
thượng du
thượng giới
thượng hạ
thượng hạng
thượng hảo hạng
thượng hoàng
thượng huyền
thượng hưởng
thượng hương
thượng khách
thượng khẩn
thượng kinh
thượng lệnh
thượng lộ
thượng lưu
thượng lương
thượng mã
thượng nghị sĩ
thượng nghị viện
thượng nguồn
thượng nguyên
thượng phẩm
thượng quan
thượng quốc
thượng sách
thượng sĩ
thượng tá
thượng tân
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
thượng tằng
thượng tỉ
thượng thanh
thượng thẩm
thượng thận
thượng thọ
thượng thiện
thượng thư
thượng toạ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last