Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thượng tầng kiến trúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xem thượng tầng
    • thượng tầng kiến trúc cũng như kiến trúc thượng tầng
      superstructure.
Related search result for "thượng tầng kiến trúc"
Comments and discussion on the word "thượng tầng kiến trúc"