French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- kiến trúc sư, nhà kiến trúc
- L'Ordre des architectes
tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
- Architecte d'intérieur
chuyên viên trang trí nội thất
- L'architecte d'un système d'information
người thiết kế một hệ thông tin
- (tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công