Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
architectonique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thuật kiến trúc
    • Règles architectoniques
      quy tắc kiến trúc
danh từ giống cái
  • kết cấu, cấu trúc
Comments and discussion on the word "architectonique"