Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thượng tuần
thượng tướng
thượng uý
thượng uyển
thượng vị
thượng võ
thượng viện
thượt
thước
thước cặp
thước cuốn
thước dây
thước dẹt
thước gấp
thước kẻ
thước khối
thước mộc
thước nách
thước sắp chữ
thước ta
thước tây
thước tính
thước tỉ lệ
thước thợ
thước vuông
thước xếp
tiên thường
tiền thưởng
trọng thưởng
trịch thượng
vô thưởng vô phạt
vô thượng
xử lí thường vụ
y thường
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last