version="1.0"?>
- permanent ; continu.
- Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên
erreurs passagères et erreurs permanentes.
- régulier.
- Khách hàng thường xuyên
un client régulier.
- régulièrement.
- Nó thường xuyên đến thăm tôi
il vient me voir régulièrement.