Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
permanence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính thường xuyên
    • La permanence d'une erreur
      tính thường xuyên của một sai lầm
  • bộ phận thường trực
    • en permamanence
      thường xuyên liên tục
Related search result for "permanence"
Comments and discussion on the word "permanence"