Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
évolution
Jump to user comments
danh từ giống cái
(quân sự) sự vận động, sự thao diễn
sự tiến triển, sự tiến hóa
évolution d'une maladie
sự tiến triển của bệnh
La doctrine de l'évolution de Darwin
học thuyết tiến hóa của Đác-uyn
Related words
Antonyms:
Immobilité
Permanence
stabilité
Fixité
Related search result for
"évolution"
Words pronounced/spelled similarly to
"évolution"
:
ablution
ablution
abolition
Words contain
"évolution"
:
évolution
évolution
évolutionnisme
évolutionniste
contre-révolution
contre-révolutionnaire
dévolution
révolution
révolutionnaire
révolutionnairement
more...
Words contain
"évolution"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cách mạng
tiến hoá
tròn xoay
tiền khởi nghĩa
hồng kì
tị tổ
ăn nhịp
suốt đời
lịch trình
viễn ảnh
more...
Comments and discussion on the word
"évolution"