Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cách mạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
révolution
Cách mạng tháng tám
révolution d'Août
Cách mạng văn hóa
révolution culturelle
Cách mạng xanh
révolution verte
révolutionnaire
Biện pháp cách mạng
mesures révolutionnaires
nhà cách mạng
révolutionnaire
Related search result for
"cách mạng"
Words contain
"cách mạng"
:
cách mạng
cách mạng hoá
phản cách mạng
Comments and discussion on the word
"cách mạng"