Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
suốt đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tout sa vie.
    • Suốt đời tận tụy với cách mạng
      consacrer toute sa vie à la cause de la révolution.
  • perpétuellement.
Related search result for "suốt đời"
Comments and discussion on the word "suốt đời"