Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
révolutionnaire
Jump to user comments
tính từ
cách mạng
La période révolutionnaire
thời kỳ cách mạng
Mesures révolutionnaires
biện pháp cách mạng
danh từ
nhà cách mạng
Un grand révolutionnaire
một nhà cách mạng vĩ đại
Related search result for
"révolutionnaire"
Words contain
"révolutionnaire"
:
contre-révolutionnaire
révolutionnaire
révolutionnairement
Words contain
"révolutionnaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thoát li
cách mạng
nằm vùng
thoái trào
bè đảng
phản cách mạng
cao trào
bão táp
chân chính
làn sóng
more...
Comments and discussion on the word
"révolutionnaire"