Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révolutionnaire
Jump to user comments
tính từ
  • cách mạng
    • La période révolutionnaire
      thời kỳ cách mạng
    • Mesures révolutionnaires
      biện pháp cách mạng
danh từ
  • nhà cách mạng
    • Un grand révolutionnaire
      một nhà cách mạng vĩ đại
Related search result for "révolutionnaire"
Comments and discussion on the word "révolutionnaire"