Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ăn nhịp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'accorder bien
    • Quyết định ăn nhịp với đường lối chung của cách mạng
      décision qui s'accorde bien avec la ligne générale de la révolution
Comments and discussion on the word "ăn nhịp"