Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
conversion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi
    • Conversion d'un billet de banque en or
      sự chuyển đổi giấy bạc thành vàng
    • Conversion d'une fraction ordinaire en fraction décimale
      sự đổi phân số thường thành phân số thập phân
  • sự quy theo
    • Conversion au christianisme
      sự quy theo đạo Cơ đốc
    • Conversion au bouddhisme
      sự quy đạo Phật
  • (quân sự) sự đổi hướng tác chiến
  • (lôgic) sự chuyển hoán
Related search result for "conversion"
Comments and discussion on the word "conversion"