Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi
- Conversion d'un billet de banque en or
sự chuyển đổi giấy bạc thành vàng
- Conversion d'une fraction ordinaire en fraction décimale
sự đổi phân số thường thành phân số thập phân
- sự quy theo
- Conversion au christianisme
sự quy theo đạo Cơ đốc
- Conversion au bouddhisme
sự quy đạo Phật
- (quân sự) sự đổi hướng tác chiến