Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prééminence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hơn hẳn, tính ưu việt; ưu thế
    • La prééminence de l'esprit
      tính ưu việt của tinh thần
  • (từ cũ, nghĩa cũ) địa vị cao hơn
Related words
Related search result for "prééminence"
Comments and discussion on the word "prééminence"