Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transsaharien
Jump to user comments
tính từ
  • xuyên Xa-ha-ra
    • Chemin de fer transsaharien
      đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra
danh từ giống đực
  • đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra
Comments and discussion on the word "transsaharien"