Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adultérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm giả, giả mạo; xuyên tạc
    • Adultérer un texte
      xuyên tạc một văn bản
Related search result for "adultérer"
Comments and discussion on the word "adultérer"