version="1.0"?>
- usuel ; habituel.
- Từ ngữ thông thường
mots et expressions usuels.
- ordinaire.
- Ngôn ngữ thông thường
langage ordinaire.
- vulgaire.
- Tên thông thường của một cây
nom vulgaire d'une plante.
- conventionnel.
- Vũ khí thông thường
armes conventionneles.
- usuellement ; habituellement ; couramment ; communément ; ordinairement.
- Đó là một từ được dùng khá thông thường
c'est un mot qu'on emploie assez couramment.