Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thất thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • instable ; changeant ; inégal ; irrégulier.
    • Thời tiết thất thường
      temps instable ;
    • Tính khí thất thường
      humeur inégale ;
    • Học sinh có kết quả học tập thất thường
      élève irrégulier.
  • (med.) erratique.
    • Sốt thất thường
      fièvre erratique.
Related search result for "thất thường"
Comments and discussion on the word "thất thường"