French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người thắng trận, người thắng
- người khắc phục (khó khăn...); người chế ngự
- (từ cũ, nghĩa cũ) người chinh phục được tình yêu
- en vainqueur
với tư thế người thắng trận
tính từ
- thắng trận, thắng
- Le général vainqueur
lực sĩ thắng cuộc
- Air vainqueur
vẻ thắng thế
- đã khắc phục, đã chống nổi
- Vainqueur des préjugés
đã chống nổi những thành kiến
Phản nghiã Vaincu