version="1.0"?>
- posture; station; position.
- Tư thế tự nhiên
posture naturelle;
- Tư thế đứng
position debout;
- Tư thế của người chiến thắng
(nghĩa bóng) position de vainqueur.
- l'air comme il faut; dignité.
- Ăn mặc chỉnh tề cho có tư thế
s'habiller correctement pour avoir l'air comme il faut;
- đi đứng ăn nói có tư thế
avoir de la dignité dans sa démarche et dans son parler.