Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không đều, lúc thế này, lúc thế khác : Ăn uống thất thường.
Related search result for "thất thường"
Comments and discussion on the word "thất thường"