Characters remaining: 500/500
Translation

small

/smɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "small" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "nhỏ" hoặc "". thường được dùng để mô tả kích thước của một vật hoặc một người. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "small":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kích thước:

    • "This coat is too small for me." (Cái áo bành tô này chật quá đối với tôi.)
    • "She has a small dog." ( ấy một con chó nhỏ.)
  2. Yếu, nhẹ:

    • "This beer is very small." (Loại bia này rất nhẹ, ít, không nhiều.)
    • "He has a small voice." (Anh ấy giọng nói nhỏ, yếu.)
  3. Không quan trọng:

    • "The small worries of life." (Những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống.)
    • "It’s just a small matter." (Đó chỉ một việc không quan trọng.)
  4. Nghèo khổ:

    • "He lived a small life." (Anh ấy sống một cuộc đời nghèo khổ.)
    • "Great and small." (Giàu cũng như nghèo.)
  5. Hành động nhỏ nhặt, ti tiện:

    • "I call it small of him to remind me of that." (Tôi cho rằng hắn bần tiện khi nhắc tôi về việc đó.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Danh từ: "smallness" (sự nhỏ bé)
  • Từ đồng nghĩa: "tiny", "little", "miniature"
  • Cụm từ gần giống: "petite" (nhỏ nhắn, thường dùng cho phụ nữ)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: "to feel (look) small" - cảm thấy tủi nhục. dụ: "After making that mistake, I really felt small." (Sau khi mắc lỗi đó, tôi thật sự cảm thấy tủi nhục.)
  • Phrasal verb: "to talk small" - nói nhỏ, nói chuyện không quan trọng.
dụ nâng cao
  • "In the face of great challenges, even the small efforts can make a difference." (Trong bối cảnh những thách thức lớn, ngay cả những nỗ lực nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt.)
  • "He has a small amount of German, just enough to get by." (Anh ấy biết ít tiếng Đức, đủ để giao tiếp.)
Kết luận

Từ "small" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. nhỏ, , chật
    • small rain
      mưa nhỏ
    • small shopkeeper
      tiểu chủ
    • the coat is too small for me
      cái áo bành tô đối với tôi chật quá
  2. nhỏ, yếu
    • small voice
      giọng nhỏ yếu
  3. nhẹ, loãng
    • this beer is very small
      loại bia này rất nhẹ
  4. ít, không nhiều
    • to have small German
      biết ít tiếng Đức
    • there was no small excitement about it
      đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
  5. nhỏ mọn, không quan trọng
    • the small worries of life
      những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
    • small matter
      việc không quan trọng
  6. nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
    • great and small
      giàu cũng như nghèo
  7. nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
    • I call it small of him to remind me of
      hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn bần tiện
Idioms
  • to feel (look) small
    thấy tủi, thấy nhục nhã
  • the still small voice
    (xem) still
danh từ
  1. phần nhỏ nhất, quãng nhất (của vật )
    • the small of the back
      chỗ thắt lưng
  2. (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằngtài văn chương ở Oc-phớt)
  3. (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)
phó từ
  1. nhỏ, nhỏ bé
    • to talk small
      nói nhỏ
Idioms
  • to sing small
    (xem) sing

Comments and discussion on the word "small"