Từ "small" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "nhỏ" hoặc "bé". Nó thường được dùng để mô tả kích thước của một vật hoặc một người. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "small":
Định nghĩa và cách sử dụng
"This beer is very small." (Loại bia này rất nhẹ, ít, không nhiều.)
"He has a small voice." (Anh ấy có giọng nói nhỏ, yếu.)
Hành động nhỏ nhặt, ti tiện:
Biến thể và từ đồng nghĩa
Danh từ: "smallness" (sự nhỏ bé)
Từ đồng nghĩa: "tiny", "little", "miniature"
Cụm từ gần giống: "petite" (nhỏ nhắn, thường dùng cho phụ nữ)
Cách sử dụng nâng cao
Idiom: "to feel (look) small" - cảm thấy tủi nhục. Ví dụ: "After making that mistake, I really felt small." (Sau khi mắc lỗi đó, tôi thật sự cảm thấy tủi nhục.)
Phrasal verb: "to talk small" - nói nhỏ, nói chuyện không quan trọng.
Ví dụ nâng cao
"In the face of great challenges, even the small efforts can make a difference." (Trong bối cảnh những thách thức lớn, ngay cả những nỗ lực nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt.)
"He has a small amount of German, just enough to get by." (Anh ấy biết ít tiếng Đức, đủ để giao tiếp.)
Kết luận
Từ "small" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.