Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
midget
/'midʤit/
Jump to user comments
danh từ
  • người rất nhỏ
  • cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
  • (định ngữ) rất nhỏ
Related search result for "midget"
Comments and discussion on the word "midget"