Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dwarf
/dwɔ:f/
Jump to user comments
tính từ
  • lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
danh từ
  • người lùn, con vật lùn, cây lùn
  • (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
ngoại động từ
  • làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
  • làm có vẻ nhỏ lại
    • the little cottage is dwarfed by the surrounding trees
      những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
Related words
Related search result for "dwarf"
Comments and discussion on the word "dwarf"