Jump to user comments
tính từ
- khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
- the hero was very modest about his great deals
người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
- thuỳ mị, nhu mì, e lệ
- a modest girl
một cô gái nhu mì
- vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
- my demands are quite modest
những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
- a modest little house
một căn nhà nhỏ bé giản dị