Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
modest
/'mɔdist/
Jump to user comments
tính từ
  • khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
    • the hero was very modest about his great deals
      người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
  • thuỳ mị, nhu mì, e lệ
    • a modest girl
      một cô gái nhu mì
  • vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
    • my demands are quite modest
      những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
    • a modest little house
      một căn nhà nhỏ bé giản dị
Related search result for "modest"
Comments and discussion on the word "modest"