Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
minor
/'mainə/
Jump to user comments
tính từ
nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu
minor mistakes
những lỗi nhỏ
to play a minor part
đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
Smith minor
Xmít bé
(âm nhạc) thứ
minor interval
quãng thứ
danh từ
người vị thành niên
(âm nhạc) điệu th
Related words
Synonyms:
modest
small
small-scale
pocket-size
pocket-sized
venial
minor(ip)
nonaged
underage
Related search result for
"minor"
Words pronounced/spelled similarly to
"minor"
:
manner
manor
manure
mar
mayor
memoir
memory
minar
minor
mire
more...
Words contain
"minor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khóa luận
tá lý
bến tàu
ngơ
khoá luận
cỏn con
được việc
Comments and discussion on the word
"minor"