Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moderate
/'mɔdərit/
Jump to user comments
tính từ
  • vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
    • moderate prices
      giá cả phải chăng
  • ôn hoà, không quá khích
    • a man of moderate opinion
      một người có tư tưởng ôn hoà
danh từ
  • người ôn hoà
ngoại động từ
  • làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế
    • to moderate one's anger
      bớt giận
nội động từ
  • dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
    • the wind is moderrating
      gió nhẹ đi, gió bớt lộng
Related search result for "moderate"
Comments and discussion on the word "moderate"