Jump to user comments
tính từ
- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
- restrained anger
cơn giận bị nén lại
- dè dặt, thận trọng
- in restrained terms
bằng những lời lẽ dè dặt
- giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
- restrained style
văn giản dị; văn có chừng mực