Jump to user comments
danh từ
- sự ngăn giữ, sự kiềm chế
- to put a restraint on someone
kiềm chế ai
- sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc
- the restraints of poverty
những sự câu thúc của cảnh nghèo
- sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)
- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
- to speak without restraint
ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng
- to fling aside all restraint
không còn dè dặt giữ gìn già cả
- sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
- sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được