Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
guarded
/'gɑ:did/
Jump to user comments
tính từ
  • thận trọng, giữ gìn (lời nói)
    • a guarded answers
      câu trả lời thận trọng
  • (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Related search result for "guarded"
Comments and discussion on the word "guarded"