Jump to user comments
danh từ
- tính tình, tình khí, tâm tính, tính
- to have a violent (quick) temper
tính nóng nảy
- tâm trạng
- to be in a bad temper
bực tức, cáu kỉnh
- sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ
- to get (fly) into a temper
nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
- to be in a temper
đang lúc giận dữ
- sự bình tĩnh
- to keep (control) one's temper
giữ bình tĩnh
- to be out of temper; to lose one's temper
mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu
ngoại động từ
- hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)
- làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
- to temper one's impetuosity
kiềm chế được tính hăng của mình