Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attemper
/ə'tempə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bớt, làm dịu
  • attemper to làm cho hợp với
  • thay đổi nhiệt độ của
  • tôi (kim loại)
Comments and discussion on the word "attemper"