Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thumper
/'θʌnpə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh, người đấm, người thụi
  • (thông tục) vật to lớn; người to lớn
  • (thông tục) lời nói láo quá quắt
Related search result for "thumper"
Comments and discussion on the word "thumper"