Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh linh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đẻ
trục
cải tử hoàn sinh
sinh sống
sinh tồn
sinh kế
sinh lực
sinh vật
môi trường
tử biệt sinh ly
sinh trưởng
ba sinh
khai sinh
tự sinh
nảy sinh
sinh cơ
nữ sinh
giáng sinh
Dương Tam Kha
quyên sinh
thụ tinh
hồi sinh
bẩm sinh
sản sinh
sinh sản
cứng
Nguyễn Sinh Huy
cốt nhục tử sinh
kháng sinh
Một phơi mười lạnh
Mạc Đỉnh Chi
sinh nhai
phù sinh
này
sinh iý
vô sinh
sinh hạ
Trương Vĩnh Ký
Đinh Điền
súc sinh
Cam Ranh
sinh sự
tuyển sinh
Thôi Trương
một đường sao phúc
Ngũ viên
phản ứng
đời
kiến tập
Sáu nẽo luân hồi
phụ khoa
dân sinh
giám sinh
sát hạch
Nghiêu Thuấn
Ngựa qua cửa sổ
hiếu sinh
hương lửa ba sinh
phôi sinh học
học phí
Nghi Trưng
ngành
Cốt nhục tử sinh
nấm
mộng xà
sinh thời
sinh ly
tuổi mụ
sinh hàn
bột phát
sinh diệt
Trương Định
ký
quán chỉ
nếp sống
sinh hóa
Chu Văn An
thổi
tinh hoàn
trệ khí
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last