Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sinh tồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Sống còn: sự sinh tồn của một dân tộc Động vật cạnh tranh với nhau để sinh tồn.
Related search result for "sinh tồn"
Comments and discussion on the word "sinh tồn"