Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dân sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung: cải thiện dân sinh.
Related search result for "dân sinh"
Comments and discussion on the word "dân sinh"