Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trệ khí
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chứng phình tĩnh mạch sinh dục của đàn ông, sinh ra cảm giác nặng và đau ở hai hòn tinh hoàn.
Related search result for
"trệ khí"
Words pronounced/spelled similarly to
"trệ khí"
:
tra khảo
Trà Khê
trệ khí
trò khỉ
trơ khấc
trừ khử
trước khi
Comments and discussion on the word
"trệ khí"