Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh hoạt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
thảo luận
ngấm
vòm
ngón
đà
tướng
ông Đoàn trốn khách
tả
dọc
ách
vắt
mênh mang
đấu tranh
gây sự
ngăn chặn
so
no
dịp
bụi
đòn
thưa
cườm
biến động
khẩu phần
trang bị
quát
ghim
quần
liên lạc
oanh liệt
quẫn trí
phiền lòng
thiên tư
nghĩa Xuân thu
bái
thay
Cù Mông
quê
ngập ngừng
trả
quãng
dứt khoát
bêu
chuyên
thuốc sống
cấn
trừ gian
ngày mùa
bào
nát
kèn
lưng
mót
xung đột
tình thế
tròng
nhân dân
đẳng thức
nguyên nhân
huýt
nhăn nhó
cậy thế
nhiều
vèo
phản lực
chi phiếu
chiết tự
thủ tiêu
Trấn Quốc (chùa)
giằng
lạ lùng
thơ
Hằng Nga
nói bóng
cấp
họ hàng
chuông
biểu hiện
ngó
sơn mài
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last