Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for s^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
sắt đá
sắt cầm
sắt cầm
sắt non
sắt son
sắt tây
sằng sặc
sặạt
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
sặm
sặm màu
sặt
sặt sành
sẹo
sẻ
sẻn
sẻn so
sẽ
sẽ hay
sẽê hay
sến
sếu
sếu vườn
sẵn
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sở
sở đắc
sở đoản
sở cầu
sở cầu
sở cậy
sở dĩ
Sở Dầu
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
Sở Vương
sở ước
sởi
sởn
sởn gai ốc
sởn mởn
sởn sơ
sởn tóc gáy
sề
sền sệt
sọ
sọ dừa
sọc
sọm
sọt
sỏ
sỏi
Sỏi
sỏi đời
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ sờ
sờ soạng
sờm sỡ
sờn
sờn chí
sờn lòng
sợ
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last