Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác. Sờ xem nóng hay lạnh. 2 (kng.). Động đến, bắt tay làm. Không bao giờ sờ đến việc nhà.
Related search result for
"sờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"sờ"
:
S
sa
sà
sả
sá
sạ
sác
sách
Sách
sạch
more...
Words contain
"sờ"
:
nông sờ
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ sờ
sờ soạng
sờm sỡ
sờn
sờn chí
sờn lòng
more...
Comments and discussion on the word
"sờ"