Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sở
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu : Dầu sở.
- d. 1. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc : Sở nông lâm. 2. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn : Sở giáo dục Hà Nội.
Related search result for
"sở"
Words pronounced/spelled similarly to
"sở"
:
S
sa
sà
sả
sá
sạ
sác
sách
Sách
sạch
more...
Words contain
"sở"
:
cơ sở
dạ Sở, bụng Tần
hội sở
khổ sở
lỵ sở
sở
sở đắc
sở đoản
sở cầu
sở cầu
more...
Comments and discussion on the word
"sở"