Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu : Dầu sở.
  • - d. 1. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc : Sở nông lâm. 2. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn : Sở giáo dục Hà Nội.
Related search result for "sở"
Comments and discussion on the word "sở"