Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sở đoản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chỗ yếu, chỗ kém vốn có của một người: bộc lộ sở đoản.
Related search result for "sở đoản"
Comments and discussion on the word "sở đoản"