Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật: vải kẻ sọc quả dưa sọc đen trắng.
Related search result for "sọc"
Comments and discussion on the word "sọc"