Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi xù, chuyền cành rất nhanh, ăn quả hạt và búp cây. Nhanh như sóc.
2 d. Đơn vị dân cư nhỏ nhất ở vùng dân tộc thiểu số Khmer tại Nam Bộ, tương đương với làng.
Related search result for
"sóc"
Words pronounced/spelled similarly to
"sóc"
:
sác
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
súc
sục
sức
more...
Words contain
"sóc"
:
chăm sóc
sóc
Sóc Đăng
sóc cảnh
Sóc Hà
Sóc Sơn
Sóc Trăng
sóc vọng
săn sóc
Words contain
"sóc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Sóc Sơn
chăm sóc
săn sóc
Thạnh Trị
Vĩnh Châu
An Thạnh
sóc
nuôi
Sóc Trăng
Tân Hưng
more...
Comments and discussion on the word
"sóc"