Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Vệt còn lại trên da sau khi mụn, nhọt hay vết thương đã khỏi: Chị ấy có sẹo ở má.
2 dt Miếng gỗ nhỏ buộc ở đầu thừng xỏ vào mũi trâu bò, để thừng không tuột được: Con trâu văng tuột sẹo rồi chạy giữa đồng.
Related search result for
"sẹo"
Words pronounced/spelled similarly to
"sẹo"
:
sa cơ
sao
sào
sảo
sáo
sạo
seo
sẹo
sĩ số
so
more...
Words contain
"sẹo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sẹo
đậu mùa
rỗ
rốn
sắn
khảm
ve
đại
móc
Vọng phu
more...
Comments and discussion on the word
"sẹo"