Jump to user comments
danh từ
danh từ
- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
- rocket range
bệ phóng tên lửa
- rocket site
vị trí phóng tên lửa
- rocket gun; rocket launcher
súng phóng tên lửa; bazôka
- rocket airplane
máy bay phản lực
động từ
- bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
- lao lên như tên bắn (ngựa...)